Characters remaining: 500/500
Translation

a font

/ɑ:'fɜ:ɳ/
Academic
Friendly

Từ "a font" trong tiếng Anh có nghĩa "một kiểu chữ" hoặc "một bộ tự". thường được sử dụng trong thiết kế đồ họa, in ấn, trên các trang web để chỉ kích thước, hình dáng phong cách của chữ viết.

Định nghĩa chi tiết:
  • Font một tập hợp các tự (chữ cái, số, ký hiệu) cùng phong cách thiết kế. dụ như Arial, Times New Roman, hoặc Helvetica.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "I like this font for my presentation."
    • (Tôi thích kiểu chữ này cho bài thuyết trình của mình.)
  2. Câu phức tạp:

    • "The designer chose a bold font to make the title stand out."
    • (Nhà thiết kế đã chọn một kiểu chữ đậm để làm nổi bật tiêu đề.)
Các biến thể của từ:
  • Font family: tập hợp các kiểu chữ liên quan, dụ: Arial, Arial Bold, Arial Italic.
  • Typeface: thường được dùng đồng nghĩa với "font", nhưng có thể nhấn mạnh hơn về thiết kế của chữ cái.
Từ gần giống:
  • Typeface: thường được dùng để chỉ kiểu chữ, nhưng không nhất thiết phải bao gồm kích thước hay trọng lượng.
  • Glyph: một tự trong một font chữ cụ thể, nhưng không phải toàn bộ kiểu chữ.
Từ đồng nghĩa:
  • Style: phong cách, thường được sử dụng trong ngữ cảnh thiết kế.
  • Script: có thể chỉ các kiểu chữ viết tay hoặc kiểu chữ nghệ thuật.
Idioms Phrasal verbs:
  • Không idioms hay phrasal verbs trực tiếp liên quan đến "font", nhưng trong thiết kế in ấn có thể nói đến:
    • "Change the font" (Thay đổi kiểu chữ): có nghĩa chuyển đổi kiểu chữ bạn đang sử dụng.
    • "Pick a font" (Chọn một kiểu chữ): có nghĩa lựa chọn kiểu chữ phù hợp cho một dự án.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong thiết kế đồ họa: "Choosing the right font can significantly affect the readability of your design."

    • (Chọn kiểu chữ phù hợp có thể ảnh hưởng đáng kể đến khả năng đọc của thiết kế của bạn.)
  • Trong marketing: "Using a playful font can attract a younger audience."

    • (Sử dụng một kiểu chữ vui tươi có thể thu hút đối tượng trẻ tuổi hơn.)
Kết luận:

"Font" một khái niệm quan trọng trong lĩnh vực thiết kế truyền thông.

phó từ
  1. thấu triệt, cặn kẽ, ngọn nghành

Comments and discussion on the word "a font"